diameter increment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

diameter increment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diameter increment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diameter increment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • diameter increment

    * kỹ thuật

    vật lý:

    đường kính phân tử