diagnose nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
diagnose nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm diagnose giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của diagnose.
Từ điển Anh Việt
diagnose
/'daiəgnouz/ (diagnosticate) /,daiəg'nɔstikeit/
* ngoại động từ
(y học) chẩn đoán (bệnh)
diagnose
(máy tính) chuẩn đoán, phát hiện sai (trong máy)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
diagnose
* kỹ thuật
y học:
chẩn đoán
Từ điển Anh Anh - Wordnet
diagnose
determine or distinguish the nature of a problem or an illness through a diagnostic analysis
Synonyms: name
subject to a medical analysis