dgl (descriptive geometry language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dgl (descriptive geometry language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dgl (descriptive geometry language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dgl (descriptive geometry language).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dgl (descriptive geometry language)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ hình học mô tả