dgl (data generation language) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dgl (data generation language) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dgl (data generation language) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dgl (data generation language).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dgl (data generation language)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngôn ngữ tạo dữ liệu