developing path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

developing path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm developing path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của developing path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • developing path

    * kỹ thuật

    vật lý:

    chậu rửa ảnh

    chậu thuốc hiện hình