developing frame nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

developing frame nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm developing frame giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của developing frame.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • developing frame

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khung hiện ảnh