despondent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
despondent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despondent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despondent.
Từ điển Anh Việt
despondent
/dis'pɔndənt/
* tính từ
nản lòng, ngã lòng; thoái chí; thất vọng, chán nản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
despondent
without or almost without hope
despondent about his failure
too heartsick to fight back
Synonyms: heartsick