despondently nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
despondently nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despondently giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despondently.
Từ điển Anh Việt
despondently
* phó từ
nản lòng, thất vọng, chán nản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
despondently
Similar:
despairingly: with desperation
`Why can't you understand?,' she asked despairingly