despairing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

despairing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm despairing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của despairing.

Từ điển Anh Việt

  • despairing

    /dis'peəriɳ/

    * tính từ

    hết hy vọng, thất vọng, tuyệt vọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • despairing

    arising from or marked by despair or loss of hope

    a despairing view of the world situation

    the last despairing plea of the condemned criminal

    a desperate cry for help

    helpless and desperate--as if at the end of his tether

    her desperate screams

    Synonyms: desperate

    Similar:

    despair: abandon hope; give up hope; lose heart

    Don't despair--help is on the way!

    Antonyms: hope