desensitising nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desensitising nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desensitising giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desensitising.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desensitising
Similar:
desensitize: cause not to be sensitive
The war desensitized many soldiers
The photographic plate was desensitized
Synonyms: desensitise
Antonyms: sensitize, sensitise
desensitize: make insensitive
His military training desensitized him
Synonyms: desensitise
Antonyms: sensitize
desensitizing: making less susceptible or sensitive to either physical or emotional stimuli
Antonyms: sensitizing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).