desensitise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
desensitise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm desensitise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của desensitise.
Từ điển Anh Việt
desensitise
/'di:'sensitaiz/ (desensitize) /'di:'sensitaiz/
* ngoại động từ
khử nhạy, làm bớt nhạy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
desensitise
Similar:
desensitize: cause not to be sensitive
The war desensitized many soldiers
The photographic plate was desensitized
Antonyms: sensitize, sensitise
desensitize: make insensitive
His military training desensitized him
Antonyms: sensitize