deodar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deodar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deodar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deodar.

Từ điển Anh Việt

  • deodar

    * danh từ

    cây thông tuyết trên núi Himalaya

Từ điển Anh Anh - Wordnet