deodar cedar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deodar cedar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deodar cedar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deodar cedar.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deodar cedar

    Similar:

    deodar: tall East Indian cedar having spreading branches with nodding tips; highly valued for its appearance as well as its timber

    Synonyms: Himalayan cedar, Cedrus deodara

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).