demotic script nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

demotic script nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demotic script giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demotic script.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • demotic script

    Similar:

    demotic: a simplified cursive form of the ancient hieratic script

    Demotic script was eventually replaced by Greek

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).