delivered current nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delivered current nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delivered current giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delivered current.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delivered current

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    dòng phân phối