delivered capacity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

delivered capacity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm delivered capacity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của delivered capacity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • delivered capacity

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    khả năng phân phối