deliberate defense nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

deliberate defense nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deliberate defense giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deliberate defense.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • deliberate defense

    a defense organized before contact is made with the enemy and while time for organization is available; usually includes a fortified zone (with pillboxes) and communication systems

    Synonyms: deliberate defence

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).