dehydration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

dehydration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dehydration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dehydration.

Từ điển Anh Việt

  • dehydration

    /,di:hai'dreiʃn/

    * danh từ

    (hoá học) sự loại nước

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • dehydration

    * kinh tế

    sự khử nước

    sự làm khô

    * kỹ thuật

    khử nước

    loại nước

    sự hút nước

    sự khử nước

    sự làm khô

    sự tách nước

    y học:

    sự khử hoặc mất nước

Từ điển Anh Anh - Wordnet