dehydration by radio-frequency energy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dehydration by radio-frequency energy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dehydration by radio-frequency energy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dehydration by radio-frequency energy.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
dehydration by radio-frequency energy
* kinh tế
sự sấy bằng điện