degradation category rating (dcr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

degradation category rating (dcr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm degradation category rating (dcr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của degradation category rating (dcr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • degradation category rating (dcr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    đánh giá phạm trù xuống cấp