defrayal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defrayal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defrayal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defrayal.
Từ điển Anh Việt
defrayal
/di'freiəl/ (defrayment) /di'freimənt/
* danh từ
sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defrayal
Similar:
payment: the act of paying money
Synonyms: defrayment
Antonyms: nonpayment