deficiency disease nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
deficiency disease nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm deficiency disease giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của deficiency disease.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
deficiency disease
* kỹ thuật
y học:
bệnh thiếu hụt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
deficiency disease
any disease caused by a lack of an essential nutrient (as a vitamin or mineral)