defensible nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
defensible nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defensible giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defensible.
Từ điển Anh Việt
defensible
/di'fensəbl/
* tính từ
có thể bảo vệ được, có thể phòng thủ được, có thể chống giữ được
có thể bào chữa được, có thể biện hộ được, có thể bênh vực được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
defensible
Similar:
defendable: capable of being defended