defendable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defendable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defendable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defendable.

Từ điển Anh Việt

  • defendable

    xem defend

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • defendable

    capable of being defended

    Synonyms: defensible