decrement counter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decrement counter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decrement counter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decrement counter.

Từ điển Anh Việt

  • decrement counter

    (Tech) máy đếm ngược