decrement (dec) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decrement (dec) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decrement (dec) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decrement (dec).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decrement (dec)
* kỹ thuật
lượng giảm