decline of the pieometric surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decline of the pieometric surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decline of the pieometric surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decline of the pieometric surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • decline of the pieometric surface

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự lệch của mặt đo áp