decameter wave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

decameter wave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decameter wave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decameter wave.

Từ điển Anh Việt

  • decameter wave

    (Tech) sóng mười mét, sóng đêcamét