decameter (dam) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
decameter (dam) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm decameter (dam) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của decameter (dam).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
decameter (dam)
* kỹ thuật
toán & tin:
decamét
mười mét