day-to-day money nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day-to-day money nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day-to-day money giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day-to-day money.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • day-to-day money

    * kinh tế

    tiền ngày một (tiền qua đêm)

    tiền vay từng ngày