day-to-day maintenance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

day-to-day maintenance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm day-to-day maintenance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của day-to-day maintenance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • day-to-day maintenance

    * kinh tế

    bảo dưỡng thông thường