darlington emitter follower nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
darlington emitter follower nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darlington emitter follower giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darlington emitter follower.
Từ điển Anh Việt
Darlington emitter follower
(Tech) mạch cặp gánh cực phát, mạch Darlington (Đắclintơn)