darlington amplifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

darlington amplifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm darlington amplifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của darlington amplifier.

Từ điển Anh Việt

  • Darlington amplifier

    (Tech) bộ khuếch đại Darlington (Đắclintơn)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • darlington amplifier

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bộ khuếch đại Darlington