daintiness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

daintiness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm daintiness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của daintiness.

Từ điển Anh Việt

  • daintiness

    /'deintinis/

    * danh từ

    vị ngon lành

    vẻ thanh nhã; vẻ xinh xắn

    sự khó tính (trong cách ăn uống), sự kém ăn

    vẻ chải chuốt cầu kỳ (trong cách ăn mặc); tính thích sang trọng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • daintiness

    the quality of being beautiful and delicate in appearance

    the daintiness of her touch

    the fineness of her features

    Synonyms: delicacy, fineness