cytoplasm nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cytoplasm nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cytoplasm giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cytoplasm.

Từ điển Anh Việt

  • cytoplasm

    /'saitəplæzm/

    * danh từ

    tế bào chất

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cytoplasm

    * kỹ thuật

    y học:

    bào tương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cytoplasm

    the protoplasm of a cell excluding the nucleus; is full of proteins that control cell metabolism

    Synonyms: cytol