cytoplasmically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cytoplasmically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cytoplasmically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cytoplasmically.
Từ điển Anh Việt
cytoplasmically
xem cytoplasm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cytoplasmically
by means of cytoplasm