cytologic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cytologic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cytologic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cytologic.

Từ điển Anh Việt

  • cytologic

    xem cytology

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cytologic

    Similar:

    cytological: of or relating to the science of cytology