cytological nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cytological nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cytological giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cytological.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cytological

    of or relating to the science of cytology

    Synonyms: cytologic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).