cyrillic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cyrillic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyrillic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyrillic.

Từ điển Anh Việt

  • cyrillic

    /si'rilik/

    * tính từ

    cyrillic alphabet chữ cái kirin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cyrillic

    relating to or written in the alphabet used for writing Slavic languages

    Cyrillic writing

    Similar:

    cyrillic alphabet: an alphabet derived from the Greek alphabet and used for writing Slavic languages (Russian, Bulgarian, Serbian, Ukrainian, and some other Slavic languages)