cyrillic alphabet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyrillic alphabet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyrillic alphabet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyrillic alphabet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cyrillic alphabet
an alphabet derived from the Greek alphabet and used for writing Slavic languages (Russian, Bulgarian, Serbian, Ukrainian, and some other Slavic languages)
Synonyms: Cyrillic
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).