cyclonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cyclonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cyclonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cyclonic.
Từ điển Anh Việt
cyclonic
* tính từ
thuộc về lốc, thuộc về gió xoáy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cyclonic
of or relating to or characteristic of the atmosphere around a low pressure center
cyclonic cloud pattern
Synonyms: cyclonal, cyclonical
of or relating to or characteristic of a violent tropical storm
cyclonic destruction
Synonyms: cyclonal, cyclonical