custody case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

custody case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custody case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custody case.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • custody case

    a legal action to determine custody (usually of children following a divorce)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).