custodial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

custodial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custodial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custodial.

Từ điển Anh Việt

  • custodial

    * tính từ

    thuộc về án phạt giam

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • custodial

    providing protective supervision; watching over or safeguarding

    daycare that is educational and not just custodial

    a guardian angel

    tutelary gods

    Synonyms: tutelary, tutelar