custodial account nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

custodial account nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm custodial account giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của custodial account.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • custodial account

    a brokerage firm account that parents have created for a minor

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).