cursive scanning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cursive scanning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursive scanning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursive scanning.

Từ điển Anh Việt

  • cursive scanning

    (Tech) quét tháu