cursively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cursively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cursively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cursively.

Từ điển Anh Việt

  • cursively

    xem cursive

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cursively

    in a cursive manner