cua architecture (common user access architecture) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cua architecture (common user access architecture) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cua architecture (common user access architecture) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cua architecture (common user access architecture).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cua architecture (common user access architecture)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    kiến trúc truy cập người dùng chung