cuadrilla nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cuadrilla nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cuadrilla giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cuadrilla.

Từ điển Anh Việt

  • cuadrilla

    * danh từ

    (sinh học) nhóm đấu sĩ đấu bò