crystallizing period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crystallizing period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crystallizing period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crystallizing period.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • crystallizing period

    * kinh tế

    thời gian kết tinh

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chu kỳ kết tinh

    chu kỳ kết tinh thể

    thời gian kết tinh

    thời gian kết tinh thể