crossbar system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

crossbar system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm crossbar system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của crossbar system.

Từ điển Anh Việt

  • crossbar system

    (Tech) hệ thống điện thoại ngang dọc